SÀI GÒN → VŨNG TÀU
ĐIỂM ĐÓN | ĐIỂM TRẢ | GIỜ ĐI |
Ghế Limousine 9 chỗ; Giá vé: 2 ghế đầu: 190.000 VNĐ; Ghế sau: 200.000 VNĐ | ||
Vp Q.1: 11 Nguyễn Thái Bình – Q.1
|
Vp Bình Giã: 439 Bình Giã – P. Nguyễn An Ninh |
04:30 -> 21:30
(60 phút/chuyến) |
Vp Trưng Trắc: 16 Trưng Trắc – P. 1 – Tp. Vũng Tàu | ||
Vp Vũng Tàu: 192 Nam Kỳ Khởi Nghĩa – P. 3 – Tp. Vũng Tàu | ||
Bx Bà Rịa: QL 51A – Kp 2 – P. Phước Trung – Tp. Bà Rịa | ||
Ghế Limousine 9 chỗ; Giá vé: 2 ghế đầu: 190.000 VNĐ; Ghế sau: 200.000 VNĐ | ||
Sân Bay Tân Sơn Nhất: Ga quốc tế cột 14 – P.2 – Q.Tân Bình
|
Vp Bình Giã: 439 Bình Giã – P. Nguyễn An Ninh |
07:00 -> 18:00
(60 phút/chuyến) |
Vp Trưng Trắc: 16 Trưng Trắc – P. 1 – Tp. Vũng Tàu | ||
Vp Vũng Tàu: 192 Nam Kỳ Khởi Nghĩa – P. 3 – Tp. Vũng Tàu | ||
Bx Bà Rịa: QL 51A – Kp 2 – P. Phước Trung – Tp. Bà Rịa | ||
Ghế Limousine 9 chỗ; Giá vé: 2 ghế đầu: 190.000 VNĐ; Ghế sau: 200.000 VNĐ | ||
Vp Hàng xanh: 450J – Điện Biên Phủ – P. 21 – Bình Thạnh
|
Vp Bình Giã: 439 Bình Giã – P. Nguyễn An Ninh |
07:20 -> 18:20
(60 phút/chuyến) |
Vp Trưng Trắc: 16 Trưng Trắc – P. 1 – Tp. Vũng Tàu | ||
Vp Vũng Tàu: 192 Nam Kỳ Khởi Nghĩa – P. 3 – Tp. Vũng Tàu | ||
Bx Bà Rịa: QL 51A – Kp 2 – P. Phước Trung – Tp. Bà Rịa | ||
Ghế Limousine 9 chỗ; Giá vé: 2 ghế đầu: 190.000 VNĐ; Ghế sau: 200.000 VNĐ | ||
Sân bay Tân Sơn Nhất: Ga quốc tế cột 14 – P.2 – Q.Tân Bình
|
Vp Bình Giã: 439 Bình Giã – P. Nguyễn An Ninh |
10:00 -> 21:30
(60 phút/chuyến) |
Vp Trưng Trắc: 16 Trưng Trắc – P. 1 – Tp. Vũng Tàu | ||
Vp Vũng Tàu: 192 Nam Kỳ Khởi Nghĩa – P. 3 – Tp. Vũng Tàu | ||
Bx Bà Rịa: QL 51A – Kp 2 – P. Phước Trung – Tp. Bà Rịa | ||
Ghế 16 chỗ; Giá vé: 150.000 VNĐ | ||
Vp Q.1: 21 Nguyễn Thái Bình – Q.1
|
Vp Bình Giã: 439 Bình Giã – P. Nguyễn An Ninh |
04:00 -> 22:00
(30 phút/chuyến) |
Vp Trưng Trắc: 16 Trưng Trắc – P. 1 – Tp. Vũng Tàu | ||
Vp Vũng Tàu: 192 Nam Kỳ Khởi Nghĩa – P. 3 – Tp. Vũng Tàu | ||
Bx Bà Rịa: QL 51A – Kp 2 – P. Phước Trung – Tp. Bà Rịa | ||
Ghế 16 chỗ; Giá vé: 150.000 VNĐ | ||
Bx Miền Tây: Quầy 11 – 395 Kinh Dương Vương – Q. Bình Tân
|
Vp Bình Giã: 439 Bình Giã – P. Nguyễn An Ninh |
04:30 -> 18:30
(30 phút/chuyến) |
Vp Trưng Trắc: 16 Trưng Trắc – P. 1 – Tp. Vũng Tàu | ||
Vp Vũng Tàu: 192 Nam Kỳ Khởi Nghĩa – P. 3 – Tp. Vũng Tàu | ||
Bx Bà Rịa: QL 51A – Kp 2 – P. Phước Trung – Tp. Bà Rịa | ||
Ghế 16 chỗ; Giá vé: 150.000 VNĐ | ||
Bx Miền Đông: Quầy 16 – 292 Đinh Bộ Lĩnh – P. 26 – Q. Bình Thạnh
|
Vp Bình Giã: 439 Bình Giã – P. Nguyễn An Ninh |
04:30 -> 18:30
(30 phút/chuyến) |
Vp Trưng Trắc: 16 Trưng Trắc – P. 1 – Tp. Vũng Tàu | ||
Vp Vũng Tàu: 192 Nam Kỳ Khởi Nghĩa – P. 3 – Tp. Vũng Tàu | ||
Bx Bà Rịa: QL 51A – Kp 2 – P. Phước Trung – Tp. Bà Rịa |
04:30 -> 18:00
(60 phút/chuyến) |
|
Ngã 4 Hùng Vương: Tổ 5 – Kp. Hải An – TT. Long hải | ||
Ghế 16 chỗ; Giá vé: 150.000 VNĐ | ||
Bx Miền Đông: Quầy 16 – 292 Đinh Bộ Lĩnh – P. 26 – Q. Bình Thạnh
|
H. Đất Đỏ: Số 1 – ô 2/10 Võ Thị Sáu – TT. Phước Hải |
04:30 -> 18:00
(60 phút/chuyến) |
Bx Long Hải: Tỉnh Lộ 44 – TT. Long Hải – H. Long Điền | ||
Ghế 16 chỗ; Giá vé: 150.000 VNĐ | ||
Vp Bình Thạnh: 153/62 QL.13, P. 26, Q. Bình Thạnh
|
Vp Bình Giã: 439 Bình Giã – P. Nguyễn An Ninh |
04:00 – 04:30 – 05:00 -> 18:00 (60 phút/chuyến)
18:30 |
Vp Trưng Trắc: 16 Trưng Trắc – P. 1 – Tp. Vũng Tàu | ||
Vp Vũng Tàu: 192 Nam Kỳ Khởi Nghĩa – P. 3 – Tp. Vũng Tàu | ||
Bx Bà Rịa: QL 51A – Kp 2 – P. Phước Trung – Tp. Bà Rịa | ||
Ghế 16 chỗ; Giá vé: 150.000 VNĐ | ||
Vp Bình Thạnh: 153/62 QL.13, P. 26, Q. Bình Thạnh
|
Ngã 4 Hùng Vương: Tổ 5 – Kp. Hải An – TT. Long hải |
04:00 – 04:30 – 05:00 -> 18:00 (60 phút/chuyến)
18:30 |
H. Đất Đỏ: Số 1 – ô 2/10 Võ Thị Sáu – TT. Phước Hải | ||
Bx Long Hải: Tỉnh Lộ 44 – TT. Long Hải – H. Long Điền | ||
Ghế 16 chỗ; Giá vé: 150.000 VNĐ | ||
Bx Miền Đông Mới: 501 Hoàng Hữu Nam – P. Long Bình – Q. 9
|
Vp Bình Giã: 439 Bình Giã – P. Nguyễn An Ninh |
04:00 – 04:30 – 05:00 -> 18:00 (60 phút/chuyến) – 18:30
|
Vp Trưng Trắc: 16 Trưng Trắc – P. 1 – Tp. Vũng Tàu | ||
Vp Vũng Tàu: 192 Nam Kỳ Khởi Nghĩa – P. 3 – Tp. Vũng Tàu | ||
Bx Bà Rịa: QL 51A – Kp 2 – P. Phước Trung – Tp. Bà Rịa | ||
Ghế 16 chỗ; Giá vé: 150.000 VNĐ | ||
Bx Miền Đông Mới: 501 Hoàng Hữu Nam – P. Long Bình – Q. 9
|
Ngã 4 Hùng Vương: Tổ 5 – Kp. Hải An – TT. Long hải |
04:00 – 04:30 – 05:00 -> 18:00 (60 phút/chuyến) – 18:30
|
H. Đất Đỏ: Số 1 – ô 2/10 Võ Thị Sáu – TT. Phước Hải | ||
Bx Long Hải: Tỉnh Lộ 44 – TT. Long Hải – H. Long Điền |
VŨNG TÀU → SÀI GÒN
ĐIỂM ĐÓN | ĐIỂM TRẢ | GIỜ ĐI |
Ghế Limousine 9 chỗ; Giá vé: 2 ghế đầu: 190.000 VNĐ; Ghế sau: 200.000 VNĐ | ||
Vp Bình Giã: 439 Bình Giã – P. Nguyễn An Ninh
|
Vp Q.1: 11 Nguyễn Thái Bình – Q.1 | 04:30 -> 19:00 (30 phút/chuyến) |
Vp Hàng xanh: 450J – Điện Biên Phủ – P. 21 – Bình Thạnh |
05:30 -> 18:30
(60 phút/chuyến) |
|
SB Tân Sơn Nhất: Ga quốc tế cột 14 – P. 2 – Q. Tân Bình | ||
Ghế Limousine 9 chỗ; Giá vé: 2 ghế đầu: 190.000 VNĐ; Ghế sau: 200.000 VNĐ | ||
Bx Bà Rịa: QL 51A – Kp 2 – P. Phước Trung – Tp. Bà Rịa
|
Vp Q.1: 11 Nguyễn Thái Bình – Q.1 | 05:00 -> 19:30 (30 phút/chuyến) |
Vp Hàng xanh: 450J – Điện Biên Phủ – P. 21 – Bình Thạnh |
05:30 -> 18:30
(60 phút/chuyến) |
|
SB Tân Sơn Nhất: Ga quốc tế cột 14 – P. 2 – Q. Tân Bình | ||
Ghế Limousine 9 chỗ; Giá vé: 2 ghế đầu: 190.000 VNĐ; Ghế sau: 200.000 VNĐ | ||
Bx Long Hải: Tỉnh Lộ 44 – TT. Long Hải – H. Long Điền
|
Vp Q.1: 11 Nguyễn Thái Bình – Q.1 |
05:00 -> 18:00
(60 phút/chuyến) |
SB Tân Sơn Nhất: Ga quốc tế cột 14 – P. 2 – Q. Tân Bình | ||
Bx Miền Đông: Quầy 16 – 292 Đinh Bộ Lĩnh – P. 26 – Q. Bình Thạnh | ||
Ghế Limousine 9 chỗ; Giá vé: 2 ghế đầu: 190.000 VNĐ; Ghế sau: 200.000 VNĐ | ||
Vp Bình Giã: 439 Bình Giã – P. Nguyễn An Ninh |
Sân bay Tân Sơn Nhất: Ga quốc tế cột 14 – P. 2 – Q. Tân Bình
|
05:30 -> 18:30
(60 phút/chuyến) |
Vp Trưng Trắc: 16 Trưng Trắc – P. 1 – Tp. Vũng Tàu | ||
Vp Vũng Tàu: 192 Nam Kỳ Khởi Nghĩa – P. 3 – Tp. Vũng Tàu |
05:30 -> 18:30
(60 phút/chuyến) |
|
Bx Bà Rịa: QL 51A – Kp 2 – P. Phước Trung – Tp. Bà Rịa | ||
Ghế 16 chỗ; Giá vé: 150.000 VNĐ | ||
Bx Long Hải: Tỉnh Lộ 44 – TT. Long Hải – H. Long Điền
|
Vp Q.1: 11 Nguyễn Thái Bình – Q.1 |
04:00 -> 18:00
(60 phút/chuyến) |
Sân bay Tân Sơn Nhất: Ga quốc tế cột 14 – P. 2 – Q. Tân Bình | ||
Bx Miền Đông: Quầy 16 – 292 Đinh Bộ Lĩnh – P. 26 – Q. Bình Thạnh | ||
Ghế 16 chỗ; Giá vé: 150.000 VNĐ | ||
H. Đất Đỏ: Số 1 – ô 2/10 Võ Thị Sáu – TT. Phước Hải( trung chuyển lên BX Long Hải) |
Bx Miền Đông: Quầy 16 – 292 Đinh Bộ Lĩnh – P. 26 – Q. Bình Thạnh
|
04:55 -> 17:55 (60 phút/chuyến) |
Bx Bà Rịa: QL 51A – Kp 2 – P. Phước Trung – Tp. Bà Rịa | 05:30 -> 18:30 (60 phút/chuyến) |
|
Ghế 16 chỗ; Giá vé: 150.000 VNĐ | ||
Vp Trưng Trắc: 16 Trưng Trắc – P. 1 – Tp. Vũng Tàu
|
Bx Miền tây: Quầy 11 – 395 Kinh Dương Vương – Q. Bình Tân |
04:30 -> 18:00
(30 phút/chuyến) |
Vp Q.1: 11 Nguyễn Thái Bình – Q.1 | ||
Vp Vũng Tàu: 192 Nam Kỳ Khởi Nghĩa – P. 3 – Tp. Vũng Tàu
|
Bx Miền Đông: Quầy 16 – 292 Đinh Bộ Lĩnh – P. 26 – Q. Bình Thạnh | |
Bx Miền Đông Mới: 501 Hoàng Hữu Nam – P. Long Bình – Q. 9 | ||
Bx Bà Rịa: QL 51A – Kp 2 – P. Phước Trung – Tp. Bà Rịa
|
Bx Miền Đông: Quầy 16 – 292 Đinh Bộ Lĩnh – P. 26 – Q. Bình Thạnh |
05:15 -> 18:45
(30 phút/chuyến) |
Bx Miền Đông Mới: 501 Hoàng Hữu Nam – P. Long Bình – Q. 9 | ||
Ghế 16 chỗ; Giá vé: 150.000 VNĐ | ||
Vp Bình Giã: 439 Bình Giã – P. Nguyễn An Ninh |
Vp Bình Thạnh: 153/62 QL.13, P. 26, Q. Bình Thạnh
|
04:00 – 04:30 – 05:00 -> 18:00 (60 phút/chuyến) – 18:30
|
Vp Trưng Trắc: 16 Trưng Trắc – P. 1 – Tp. Vũng Tàu | ||
Vp Vũng Tàu: 192 Nam Kỳ Khởi Nghĩa – P. 3 – Tp. Vũng Tàu | ||
Bx Bà Rịa: QL 51A – Kp 2 – P. Phước Trung – Tp. Bà Rịa | ||
Ghế 16 chỗ; Giá vé: 150.000 VNĐ | ||
Ngã 4 Hùng Vương: Tổ 5 – Kp. Hải An – TT. Long hải |
Vp Bình Thạnh: 153/62 QL.13, P. 26, Q. Bình Thạnh
|
04:30 – 05:00 – 05:30 -> 17:30 (60 phút/chuyến) – 18:00
|
H. Đất Đỏ: Số 1 – ô 2/10 Võ Thị Sáu – TT. Phước Hải | ||
Bx Long Hải: Tỉnh Lộ 44 – TT. Long Hải – H. Long Điền |